Có 2 kết quả:
尽释前嫌 jìn shì qián xián ㄐㄧㄣˋ ㄕˋ ㄑㄧㄢˊ ㄒㄧㄢˊ • 盡釋前嫌 jìn shì qián xián ㄐㄧㄣˋ ㄕˋ ㄑㄧㄢˊ ㄒㄧㄢˊ
jìn shì qián xián ㄐㄧㄣˋ ㄕˋ ㄑㄧㄢˊ ㄒㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to forget former enmity (idiom)
Bình luận 0
jìn shì qián xián ㄐㄧㄣˋ ㄕˋ ㄑㄧㄢˊ ㄒㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to forget former enmity (idiom)
Bình luận 0